Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hairless
/'heəlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hairless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
không có tóc, hói
* Các từ tương tự:
hairlessness
adjective
She finds hairless men rather sexy
bald
bald-headed
bald-pated
glabrous
calvous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content