Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
habitu
Anh-Việt
* Các từ tương tự:
habitual
,
habitually
,
habituate
,
habitude
,
habitué
,
habitus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content