Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
habitable
/'hæbitəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
habitable
/ˈhæbətəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
habitable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[có thể] ở được
this
house
is
no
longer
habitable
căn nhà này không thể ở được nữa
* Các từ tương tự:
habitableness
adjective
suitable or fit to live in
The
house
is
not
habitable.
adjective
With some effort, two rooms were made habitable
liveable
inhabitable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content