Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ha
/hɑ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ha
/ˈhɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ha
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
Thán từ
a!, ha! (dùng để tỏ ý ngạc nhiên, vui sướng hay đắc thắng)
(cũng ha! ha!) (khi nói tỏ ý mỉa mai, khi viết chỉ tiếng cười) ha ha!
(viết tắt của hectare[r]) héc-ta
* Các từ tương tự:
ha ha
,
ha-ha
,
ha'p'orth
,
ha'p'orth
,
ha'penny
,
haaf
,
haangi
,
haar
,
Haavelmo, Trygve
interjection
used especially to express surprise or a feeling of pleasure that you have when you do something or find out about something
Ha!
And
you
thought
I
couldn't
do
it
!
* Các từ tương tự:
ha ha
,
habeas corpus
,
haberdasher
,
haberdashery
,
habit
,
habitable
,
habitat
,
habitation
,
habit-forming
exclamation of joy
* Các từ tương tự:
ha ha
,
ha hả
,
hai
,
hai lòng
,
hai mang
,
hai mặt
,
hai mươi
,
hai năm rõ mười
,
hai tay buông xuôi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content