Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
guile
/gail/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
guile
/ˈgajəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đánh lừa, sự xảo trá
a
man
full
of
guile
con người đầy thủ đoạn xảo trá
* Các từ tương tự:
guileful
,
guilefully
,
guilefulness
,
guileless
,
guilelessly
,
guilelessness
,
guilery
noun
[noncount] :the use of clever and usually dishonest methods to achieve something
When
they
couldn't
win
by
honest
means
,
they
resorted
to
guile. [=
duplicity
]
* Các từ tương tự:
guileless
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content