Danh từ
sự bảo hành
chiếc đồng hồ được bảo hành một năm
sự bảo lãnh, vật bảo lãnh
"anh lấy gì để bảo lãnh?" "tôi xin lấy ngôi nhà của tôi để bảo lãnh"
là người bảo lãnh cho ai vay tiền của ngân hàng
sự bảo đảm, sự đoan chắc
bầu trời xanh chưa chắc là thời tiết đã đẹp
Động từ
bảo đảm
tôi bảo đảm cái đó là đúng, chính mắt tôi đã trông thấy
bảo lãnh
guarantee somebody's debt
bảo lãnh món nợ của ai
bảo hành (hàng bán ra)
be guaranteed to do something
(khẩu ngữ, mỉa) chắc chắn là
khi anh muốn ra ngoài thì chắc chắn là trời mưa