Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grove
/grəʊv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grove
/ˈgroʊv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lùm cây, bãi cây
an
olive
grove
bãi cây ô-liu
* Các từ tương tự:
grovel
,
groveler
,
grovelingly
,
groveller
,
grovelling
noun
plural groves
[count] :a small group of trees
a
grove
of
oaks
especially
; :
a
group
of
trees
that
produce
fruit
or
nuts
an
orange
grove
a
pecan
grove -
sometimes
used
in
street
names
Evans
Grove
Oak
Grove
* Các từ tương tự:
grovel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content