Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
groundless
/'graʊndlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
groundless
/ˈgraʊndləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
groundless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không có cơ sở, vô căn cứ
groundless
fears
những nỗi lo sợ vô căn cứ
* Các từ tương tự:
groundlessly
,
groundlessness
adjective
[more ~; most ~] :not based on facts
The
charges
against
him
were
(
completely
) groundless.
Doubts
about
how
the
new
system
would
work
proved
(
to
be
) groundless.
groundless
fears
adjective
Assumptions that the boy is guilty are entirely groundless
baseless
without
foundation
unsound
unfounded
unsupported
unjustified
unjustifiable
unwarranted
uncalled-for
gratuitous
unreasoned
unreasonable
speculative
suppositional
hypothetical
tenuous
flimsy
illusory
imaginary
chimerical
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content