Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ground plan
/'graʊnd plæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ground plan
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(kiến trúc)sơ đồ mặt bằng
* Các từ tương tự:
ground plane antenna
,
ground-plane
noun
plural ~ plans
[count] :floor plan
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content