Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    quái dị
    tribal dancers wearing grotesque masks
    các cũ nữ bộ tộc mang những chiếc mặt nạ quái dị
    lố bịch, kỳ cục
    a grotesque distortion of the truth
    sự xuyên tạc sự thật một cách kỳ cục
    the grotesque sight of an old man trying to flirt with a young girl
    cái cảnh lố bịch của một lão già cố ve vãn một thiếu nữ
    Danh từ
    the grotesque
    cái quái dị, cái lố bịch, cái kỳ cục
    he was a master of the grotesque in painting
    ông ta là một bậc thầy trong việc thể hiện cái lố bịch trong hội họa

    * Các từ tương tự:
    grotesquely, grotesqueness, grotesquerie