Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grievous
/'gri:vəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grievous
/ˈgriːvəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grievous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
làm đau buồn
grievous
losses
những mất mát lẫn đau buồn
(khẩu ngữ) nghiêm trọng, trầm trọng
a
grievous
error
một sai lầm nghiêm trọng
* Các từ tương tự:
grievous bodily harm
,
grievously
adjective
[more ~; most ~] formal :causing great sadness, suffering, or pain :very serious or severe
the
grievous
cost
of
war
He
took
a
foolish
financial
risk
and
suffered
a
grievous
loss
.
grievous
bodily
harm
a
grievous
error
/
mistake
adjective
The church buildings suffered grievous damage from the storm. He was charged with causing grievous bodily harm
severe
heavy
painful
grave
serious
distressing
harmful
damaging
hurtful
acute
wounding
Missing that catch was a grievous error
egregious
awful
flagrant
terrible
outrageous
heinous
dreadful
atrocious
monstrous
appalling
shocking
deplorable
calamitous
lamentable
intolerable
shameful
unbearable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content