Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gratify
/'grætifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gratify
/ˈgrætəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gratify
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
gratifified
làm hài lòng, làm vui lòng
it
gratified
me
to
hear
of
your
success
nghe nói anh thành công, tôi rất hài lòng
chiều theo
gratify
somebody's
curiosity
chiều theo tính tò mò của ai
* Các từ tương tự:
gratifying
,
gratifyingly
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] formal
to make (someone) happy or satisfied
A
guilty
verdict
would
gratify
the
victim's
relatives
.
It
gratifies
[=
pleases
]
me
to
see
how
well
the
book
is
doing
. -
often
used
as
(
be
)
gratified
He's
gratified
by
the
response
he's
been
getting
.
to do or give whatever is wanted or demanded by (someone or something)
He's
only
concerned
with
gratifying
his
own
desires
.
gratify
a
whim
I'll
be
happy
to
gratify [=
satisfy
]
your
curiosity
.
* Các từ tương tự:
gratifying
verb
Albert would be gratified to see the good coming from his charitable bequests
please
satisfy
fulfil
delight
compensate
recompense
reward
requite
cheer
gladden
favour
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content