Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
governmental
/,gʌvən'mentl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[thuộc] chính phủ; [thuộc] chính quyền
governmental
institutions
các cơ quan chính quyền
* Các từ tương tự:
governmentalism
,
governmentalist
,
governmentalize
,
governmentally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content