Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
governess
/'gʌvənis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
governess
/ˈgʌvɚnəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cô gia sư
serve
(
act
)
as
[
a
] governess
to
a
family
làm gia sư cho một gia đình
* Các từ tương tự:
governess-car
,
governess-cart
noun
plural -esses
[count] :a woman who is paid to care for and teach a child in the child's house
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content