Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gormless
/'gɔ:mlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gormless
/ˈgoɚmləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ngu ngốc, khờ dại
a
gormless
fellow
một gã khờ dại
* Các từ tương tự:
gormlessly
,
gormlessness
adjective
[more ~; most ~] Brit informal :very stupid or foolish
a
gormless
fool
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content