Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gooey
/'gu:i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gooey
/ˈguːwi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gooey
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(gooier; gooiest)
(khẩu ngữ) nhờn, nhớp nháp
a
gooey
gave
mặt nhớp nháp
(xấu) ủy mị, ướt át
gooey
music
khúc nhạc ướt át
adjective
gooier; -est
informal :wet and sticky
We
had
gooey
hot
fudge
sundaes
.
a
gooey
mess
-
often
used
figuratively
a
gooey
romantic
comedy
[=
a
very
sentimental
romantic
comedy
]
adjective
The pudding was accompanied by an unpleasantly gooey sauce
gluey
sticky
tacky
glutinous
mucilaginous
gummy
They like to watch those gooey soap operas
sweet
sugary
saccharine
sentimental
unctuous
cloying
syrupy
mawkish
maudlin
Colloq
mushy
slushy
sloppy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content