Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
golf club
/'gɔlfklʌb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
golf club
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
câu lạc bộ [những người chơi] gôn (từ chỉ tổ chức đó và cơ sở vật chất của câu lạc bộ bao gồm sân chơi gôn và trụ sở câu lạc bộ)
* Các từ tương tự:
golf club
,
golf-club
noun
plural ~ clubs
[count] a special long stick with a larger part at the bottom that is used to hit the ball in golf
She
bought
a
new
set
of
golf
clubs
.
an organization whose members play golf
He
joined
a
golf
club
last
year
.
also
; :
the
golf
course
where
the
members
of
such
an
organization
play
I'll
meet
you
at
the
golf
club
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content