Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gluttony
/'glʌtəni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gluttony
/ˈglʌtəni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gluttony
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tính ăn phàm, tính háu ăn
noun
[noncount] :the act or habit of eating or drinking too much
noun
The Bible categorizes gluttony among the seven deadly sins
overeating
gormandizing
gormandism
or
gourmandism
greed
hoggishness
piggishness
rapacity
voraciousness
greediness
voracity
insatiability
edacity
crapulence
crapulousness
intemperance
immoderation
Archaic
gulosity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content