Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
glean
/gli:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
glean
/ˈgliːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
mót (lúa)
lượm lặt
glean
news
lượm lặt tin tức
* Các từ tương tự:
gleaner
,
gleanings
verb
gleans; gleaned; gleaning
[+ obj] to gather or collect (something) in a gradual way
She
gleaned
her
data
from
various
studies
.
He
has
a
collection
of
antique
tools
gleaned
from
flea
markets
and
garage
sales
.
to search (something) carefully
They
spent
days
gleaning
the
files
for
information
.
to gather grain or other material that is left after the main crop has been gathered [no obj]
They
spent
hours
gleaning
in
the
wheat
fields
. [+
obj
]
gleaning
stray
ears
of
corn
gleaning
a
vineyard
* Các từ tương tự:
gleanings
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content