Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tia sáng lóe lên; ánh phản chiếu
    the sudden gleam of a match in the darkness
    tia sáng lóe lên của một que diêm trong bóng tối
    the gleam of moonlight on the water
    ánh trăng phản chiếu trên mặt nước
    (nghĩa bóng) tia, chút
    một tia hy vọng trong một tình huống có vẻ như vô vọng
    Động từ
    ánh lên
    nó đánh bóng mặt bàn cho tới khi mặt bàn ánh lên
    đôi mắt con mèo ánh lên trong bóng tối

    * Các từ tương tự:
    gleaming, gleamy