Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lắp kính
    glaze a window
    lắp kính cửa sổ
    tráng men
    glaze pottery
    tráng men đồ gốm
    gạch tráng men
    glaze over
    đờ ra, đờ đẫn ra (con mắt)
    Danh từ
    men, nước men (đồ gốm, đồ sứ)
    kem trang trí mặt bánh

    * Các từ tương tự:
    glazed, glazer