Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
glassy
/'glɑ:si/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
glassy
/ˈglæsi/
/Brit ˈglɑːsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
glassy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
như kính, như thủy tinh
(nghĩa bóng) đờ đẫn
glassy
eyes
đôi mắt đờ đẫn
* Các từ tương tự:
glassy-eyed
adjective
glassier; -est
smooth and shiny :resembling glass
the
glassy
surface
of
the
lake
a
hard
, glassy
substance
not shiny or bright :dull and lifeless
glassy
eyes
He
was
gazing
out
the
window
with
a
glassy
stare
.
adjective
We skidded on the glassy surface and crashed into a wall
shining
shiny
gleaming
smooth
slippery
slick
glossy
icy
mirror-like
US
slick
His glassy stare made me very uncomfortable
fixed
staring
trancelike
hypnotic
vacant
empty
expressionless
blank
void
vacuous
dazed
dull
glazed
cold
lifeless
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content