Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gig
/gig/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gig
/ˈgɪg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xe độc mã
(khẩu ngữ) sự biểu diễn một đêm nhạc (nhạc jazz hay nhạc pop)
* Các từ tương tự:
gig-lamps
,
gig-mill
,
giga
,
gigabit (Gb)
,
gigabyte (GB)
,
gigabytes
,
gigacycle
,
gigaflops
,
gigaherts
noun
plural gigs
[count] informal :a job for a musician, an actor, etc.
He
was
finally
able
to
book
a
gig [=
to
arrange
a
performance
or
series
of
performances
]
at
the
nightclub
.
a
talk-show
gig
her
last
acting
gig
broadly
;
US
:
job
I
have
a
part-time
job
,
but
I
really
need
a
full-time
gig.
verb
gigs; gigged; gigging
[no obj] informal :to work as a musician
He
gigged
in
a
band
during
the
summer
.
* Các từ tương tự:
gigabyte
,
gigantic
,
giggle
,
gigolo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content