Danh từ
sự ra hiệu (bằng tay, bằng đầu)
communicating by gesture
trao đổi với nhau bằng ra hiệu
cử chỉ tỏ tình thân thiện
sự mời này có nghĩa như là một cử chỉ thân thiện
Động từ
diễn tả bằng điệu bộ, ra hiệu
làm điệu bộ bằng tay
chị ta có những điệu bộ tỏ ra không tán thành
ông ta ra hiệu bảo họ im lặng