Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
germ
/dʒə:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
germ
/ˈʤɚm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
germ
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
mầm, mống
mầm bệnh, vi trùng
(nghĩa bóng) mầm mống
the
germ
of
an
idea
mầm mống của một ý tưởng
* Các từ tương tự:
germ warfare
,
germ-cell
,
germ-disc
,
germ-layer
,
germ-nucleous
,
German
,
German measles
,
German shepherd
,
german-american
noun
plural germs
[count] biology :a very small living thing that causes disease
the
germ
that
causes
tuberculosis
the origin or basis of something
the
germ
of
an
idea
a very small amount of something
a
germ
of
truth
biology :something that can grow to become a whole animal, plant, etc., or one of its parts
a
germ
cell
the
germ
layers
of
an
embryo
-
see
also
wheat
germ
* Các từ tương tự:
germ warfare
,
German
,
German mark
,
German measles
,
German shepherd
,
germane
,
Germanic
,
germinate
noun
Germs were not conceived of before Leeuwenhoek's invention of the microscope
micro-organism
microbe
bacterium
virus
Colloq
bug
The germ of romantic literature lies in folk-tales
source
origin
fount
embryo
seed
root
rudiment
beginning
start
base
basis
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content