Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
garnish
/'gɑ:ni∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
garnish
/ˈgɑɚnɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
cho thức bày kèm lên món ăn (ớt, lát chanh, rau thơm…)
fish
garnished
with
slices
of
lemon
cá có mấy lát chanh bày kèm lên mặt
Danh từ
thức bày kèm lên món ăn
* Các từ tương tự:
garnishee
,
garnishing
verb
-nishes; -nished; -nishing
[+ obj] :to put something on (food) as a decoration - usually + with
Garnish
the
cake
with
chocolate
curls
.
The
fish
was
garnished
with
parsley
leaves
.
also
; :
to
be
added
as
a
decoration
to
(
food
)
Chocolate
curls
garnished
the
cake
.
noun
plural -nishes
[count, noncount] :something (such as small pieces of fruit, chopped herbs, etc.) that is put on food as a decoration
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content