Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ) (Anh rubbish)
    đồ phế thải, rác; thùng rác; bãi rác
    garbage collection
    việc thu gom rác
    throw any left-over food in the garbage
    ném thức ăn thừa vào thùng rác
    (nghĩa bóng, khẩu ngữ) điều rác rưởi, điều nhảm nhí
    you do talk a load of garbage!
    cậu nói toàn chuyện rác rưởi nhảm nhí!
    (máy điện toán) dữ liệu vô nghĩa
    garbage in, garbage out
    dữ liệu vào sai thì dữ liệu ra cũng sai (máy điện toán)

    * Các từ tương tự:
    garbage can, garbage collector, garbage truck