Động từ
(thường xấu) (+ at) há hốc miệng ra mà nhìn
há hốc miệng ra mà nhìn cái gì
há to miệng ra (vết thương…)
một vết thương há to miệng ra
áo sơ mi hở toang vì mất một chiếc khuy
Danh từ
cái nhìn há hốc miệng