Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (thường xấu) (+ at) há hốc miệng ra mà nhìn
    gape at something
    há hốc miệng ra mà nhìn cái gì
    há to miệng ra (vết thương…)
    một vết thương há to miệng ra
    áo sơ mi hở toang vì mất một chiếc khuy
    Danh từ
    cái nhìn há hốc miệng

    * Các từ tương tự:
    gape-seed, gaper