Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fulsome
/'fʊlsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fulsome
/ˈfʊlsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thái quá, quá mức (lời khen…)
fulsome
compliments
lời khen quá mức
be
fulsome
in
one's
praise
khen ngợi quá mức
* Các từ tương tự:
fulsomely
,
fulsomeness
adjective
[more ~; most ~] formal :expressing something (such as praise or thanks) in a very enthusiastic or emotional way - often used in a disapproving way to describe words that seem excessive or insincere
They
were
fulsome
in
their
praise
of
her
efforts
.
a
fulsome
apology
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content