Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
freakish
/'fri:ki∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
freakish
/ˈfriːkɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bất bình thường
freakish
weather
thời tiết bất bình thường
freakish
behaviour
cách xử sự bất bình thường
* Các từ tương tự:
freakishly
,
freakishness
adjective
[more ~; most ~] :very strange or abnormal
freakish
weather
a
freakish
twist
of
fate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content