Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fractious
/'fræk∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fractious
/ˈfrækʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
xấu tính xấu nết, cau có (trẻ em)
* Các từ tương tự:
fractiously
,
fractiousness
adjective
[more ~; most ~]
causing trouble :hard to manage or control
fractious [=
unruly
]
children
The
fractious
crowd
grew
violent
.
full of anger and disagreement
a
fractious
relationship
fractious
negotiations
a
fractious
political
campaign
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content