Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
formulate
/'fɔ:mjʊleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
formulate
/ˈfoɚmjəˌleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
formulate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
đề ra
formulate
a
theory
đề ra một học thuyết
trình bày, diễn đạt
formulate
one's
thought
carefully
trình bày ý nghĩ của mình một cách thận trọng
verb
-lates; -lated; -lating
[+ obj] :to create, invent, or produce (something) by careful thought and effort
A
long-range
plan
is
being
formulated
. [=
devised
]
formulate
a
rule
/
theory
/
principle
a
carefully
formulated
response
a
plastic
specially
formulated
to
resist
high
temperatures
verb
You must try to formulate your ideas more clearly
systematize
codify
define
specify
articulate
particularize
denote
I have formulated a plan in my mind to deal with the problem
devise
originate
create
think
up
or
of
dream
up
conceive
concoct
invent
improvise
Colloq
cook
up
You have three days to formulate a workable procedure
develop
forge
evolve
work
out
design
map
out
block
out
draw
up
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content