Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều formulas hoặc trong khoa học formulae)
    công thức
    the formula for water is H2O
    công thức của nước là H2O
    thể thức, cách thức
    biết cách thức xưng hô với giám mục
    công thức pha chế
    a formula for a new drug
    công thức pha chế một thứ thuốc mới
    phương thức
    các giám đốc và công nhân vẫn đang cùng nhau vạch ra một phương thức làm việc một cách hòa bình với nhau
    kiểu xe đua; kiểu đua xe
    formula One cars are the most powerful
    kiểu xe đua thể thức 1 là kiểu mạnh nhất
    (từ Mỹ) sữa bột (cho trẻ em)

    * Các từ tương tự:
    formulae, formulaic, formularise, formularization, formularize, formulary, formulate, formulation, formulation (of equation)