Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khổ (sách, giấy…)
    it's the same bookbut a new format
    cũng cuốn sách đó thôi, nhưng in khổ mới
    sự sắp xếp chung, kế hoạch chung
    theo sự sắp xếp chung của cuộc họp, mỗi người có thể hỏi một câu
    sự sắp xếp dữ liệu (cho máy vi tính)
    Động từ
    (-tt-)
    sắp xếp trong một kế hoạch cho máy vi tính

    * Các từ tương tự:
    format character, format command, format conversion code, format instruction, format specification, format-control character, formate, formation, formative