Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (forgave; forgiven)
    tha thứ, tha
    chị ta đã tha thứ cho anh về lời nhận xét thiếu suy nghĩ của anh
    forgive us our trespasses
    (tôn giáo) xin tha tội cho chúng con
    thứ lỗi
    xin ông thứ lỗi cho tôi đã ngắt lời ông
    xóa (nợ), xóa nợ (cho ai)
    forgive and forget
    tha thứ và bỏ qua cho

    * Các từ tương tự:
    forgiven, forgiveness