Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

forest /'fɒrist/  /'fɔ:rist/

  • Danh từ
    rừng
    a pine forest
    rừng thông
    a forest of television aerials
    một rừng dây anten tivi

    * Các từ tương tự:
    forestage, forestal, forestall, forestalling, forestation, forestay, forested, forester, forestland