(Kinh tế) Dự đoán+ Một phương pháp có hệ thống nhằm có được ước lượng về giá trị tương lai của một biến, thường là dựa trên việc phân tích các quan sát về biến động quá khứ của nó
verb
-casts; -cast also -casted; -casting
[+ obj] :to say that (something) will happen in the future :to predict (something, such as weather) after looking at the information that is available