Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foramina
/fɔ'reimen/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, số nhiều foramina
(sinh vật học) lỗ
* Các từ tương tự:
foraminal
,
foraminate
,
foraminated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content