Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự tạo nếp
    sự gấp nếp
    Tính từ
    gấp lại được
    folding chair
    ghế gấp lại được
    folding screen
    bình phong gấp lại được

    * Các từ tương tự:
    folding doors, folding-bed, folding-chair, folding-cot