Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flue
/'flu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flue
/ˈfluː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ống khói, ống hơi
* Các từ tương tự:
flue-cured
,
flue-dust
,
flue-pipe
,
fluency
,
fluent
,
fluently
,
flueric
,
fluey
noun
plural flues
[count] :a channel or pipe in a chimney for carrying flame and smoke to the outer air
* Các từ tương tự:
fluency
,
fluent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content