Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đàn (chim, cừu…)
    a flock of wild geese
    một đàn ngỗng trời
    đám đông
    dân chúng kéo đến rất đông để xem đám rước hoàng gia
    các con chiên, giáo dân
    a priest and his flock
    giáo sĩ với các con chiên của mình
    Động từ
    tụ tập, tập trung
    vô số chim tập trung đến bên hồ
    Danh từ
    cụm, túm (bông, len…)
    len bông dùng nhồi nệm
    a flock mattress
    tấm nệm nhồi bông

    * Các từ tương tự:
    flock-bed, flock-master, flock-paper, flocky