Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái quất nhẹ bằng roi; cái búng nhẹ
    cái giật mạnh
    he hit the ball with just a flick of the wrist
    anh ta đánh quả bóng bằng cú giật mạnh cổ tay
    Động từ
    flick A [with B]; flick B [at A]
    quất nhẹ, búng nhẹ
    anh ta quất nhẹ roi vào con ngựa
    đuôi con bò quất qua quất lại
    flick something [off, on…]
    bật
    anh ta bật đèn lên
    flick something away; flick something from (off) something
    phủi đi
    anh hầu bàn phủi vụn bánh trên bàn đi
    flick through something
    lật nhanh (trang sách…), xem lướt qua
    Sam xem lướt qua một tờ tạp chí trong khi anh ngồi chờ

    * Các từ tương tự:
    flick-knife, flicker, flicker-mouse, flickering