Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fleeting
/'fli:tiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fleeting
/ˈfliːtɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fleeting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
lướt nhanh, thoáng qua
fleeting
impression
ấn tượng thoáng qua
* Các từ tương tự:
fleetingly
,
fleetingness
adjective
[more ~; most ~] :not lasting :lasting for only a short time
autumn's
fleeting
beauty
I
caught
a
fleeting
glimpse
of
the
comet
.
Her
fame
was
fleeting.
adjective
I caught only a fleeting glimpse of the car as it sped by
transitory
fugitive
transient
temporary
passing
ephemeral
fugacious
evanescent
momentary
short-lived
fly-by-night
short
brief
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content