Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hạm đội
    đội tàu đánh cá
    (thường the fleet) hải quân
    đội phi cơ, đội xe buýt (do cùng một tổ chức điều hành)
    Tính từ
    (cũ)
    nhanh
    fleet of foot
    nhanh chân

    * Các từ tương tự:
    fleet admiral, Fleet Street, fleet-footed, fleeting, fleetingly, fleetingness, fleetness