Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ Mỹ flavor)
    mùi thơm, vị ngon, mùi vị
    sweets with different flavour
    kẹo với nhiều mùi vị khác nhau
    (nghĩa bóng) hương vị phảng phất
    a newspaper story with a flavour of romance
    một truyện viết trên báo có phảng phất hương vị truyện tình lãng mạn
    Động từ
    làm tăng thêm mùi vị, cho thêm gia vị (vào thức ăn...)
    flavour stew with onions
    bỏ hành vào làm tăng mùi vị thịt bầm

    * Các từ tương tự:
    flavoured, flavouring, flavourless, flavoursome, -flavoured