Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tâng bốc, nịnh hót
    làm hãnh diện
    tôi rất hãnh diện được các bạn mời nói chuyện tại hội nghị
    tôn [đẹp hơn] lên
    (mỉa mai) bức ảnh này hẳn là không tôn được vẻ đẹp của chị lên (bức ảnh này trông chị xấu hơn)
    flatter oneself [that…]
    tự hào là, lấy làm hãnh diện (thường là một cách sai lầm) là
    nó tự hào là nói tiếng Pháp giỏi

    * Các từ tương tự:
    flatterer, flattering, flattery