Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [xảy ra] từng cơn, [xảy ra] từng đợt, thất thường, chập chờn
    fitful showers of rain
    mưa rào từng cơn
    a fitful night's sleep
    giấc ngủ chập chờn

    * Các từ tương tự:
    fitfully, fitfulness