Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fistic
/'fistik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
tính từ-(đùa cợt) đấm đá
* Các từ tương tự:
fistical
,
fisticuffer
,
fisticuffs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content