Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

first-class /'fə:st'klɑ:s/  

  • Danh từ
    nhóm người hơn hẳn mọi người
    số vật tốt hơn cả
    hạng nhất (xe lửa...)
    hạng giỏi nhất, hàng giỏi nhất (trong kỳ thi)
    Tính từ
    loại một, loại nhất
    a first-class hotel
    khách sạn loại nhất
    phó từ
    bằng vé hạng nhất
    to reavel first-class
    đi vé hạng nhất

    * Các từ tương tự:
    first class, first-classer